0%

Bảng giá đất huyện U Minh Thượng mới nhất - Mới nhất tháng 07/2024

21/08/2022 13:38:26

Cập nhật lần cuối: 26-07-2024

Chia sẻ:

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN U MINH THƯỢNG - TỈNH KIÊN GIANG

(Ban hành kèm theo Quyết định s03/2020/QĐ-UBND ngày 13 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang)

 Bảng giá đất huyện U Minh Thượng
Bảng giá đất huyện U Minh Thượng

Bảng 1: Bảng giá đất trồng cây lâu năm; đất trồng cây hànnăm (đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác); đất nuôi trồng thủy sản; đất rừng sản xuất

ĐVT: Nghìn đồng/m2

Vị trí

Đất trồng cây lâu năm

Đất trồng cây hàng năm

Đất nuôi trồng thủy sản

Đất rừng sản xuất

I. Xã Thạnh Yên, Thạnh Yên A, Vĩnh Hòa

1

38

35

35

25

2

35

33

33

22

II. Xã An Minh Bắc, Minh Thuận, Hòa Chánh

1

36

34

34

25

2

34

32

32

22

Vị trí được xác định cụ thể như sau:

  • Vị trí 1: Giới hạn trong phạm vi 500 mét tính từ bờ sông-kênh hiện hữu (kênh làng Thứ 7, kênh Xẻo Cạn, kênh Ngang - xã Thạnh yên; kênh Lô 12, kênh Vĩnh Tiến, kênh Tuần Thơm - Xã Vĩnh Hòa; kênh Sáu Sanh, kênh Ngây - xã Hòa Chánh; sông Cái Lớn) và chân lộ - đường hiện hữu (đường có tên trong Bảng giá đất ở).
  • Vị trí 2: Các vị trí còn lại.

Bảng 2: Giá đất ở tại nông thôn

a. Áp dụng chung

ĐVT: Nghìn đồng/m2

Vị trí

Khu vực 1

Khu vực 2

Khu vc 3

1

200

180

150

2

105

94

80

3

66

60

55

b. Giá đất ở dọc theo các tuyến đường

ĐVT: Nghìn đồng/m2

TT

Tên đường

Vị trí 1

I

Quốc lộ 63

 

1

Cầu kênh 4 Thước - Kênh lô 4

1.260

2

Kênh lô 4 - Đường vào bãi rác

2.400

3

Đường vào bãi rác - Cầu Vĩnh Thái

1.260

4

Cầu kênh 4 Thước - Cầu Vĩnh Thái (phía không lộ)

400

5

Cầu Vĩnh Thái về hướng Vĩnh Tiến 500 mét

1.050

6

Cấu Vĩnh Tiến về 2 bên 1.000 mét

1.050

7

Quốc lộ 63 cũ (từ ngã 3 đến đầu chợ hướng về Vĩnh Thuận)

980

8

Các đoạn còn lại - Quốc lộ 63

980

II

Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh

 

1

Từ Quốc lộ 63 đi về hướng xã Vĩnh Hòa 1.000 mét

500

2

Từ Trung tâm xã Vĩnh Hòa ra mỗi bên 1.000 mét

500

3

Lộ lô 12 - Giáp ranh xã Vĩnh Bình Bắc

350

4

Ngã ba cây bàng trở ra 2 bên 500 mét

500

5

Chợ Nhà Ngang từ sông Cái Lớn - Cầu lộ mới

990

6

Các đoạn còn lại - Lộ Vĩnh Hòa - Hòa Chánh

330

III

Chợ Thầy Quơn

 

1

Từ cầu Chợ Đình - Bến phà Thầy Quơn (theo lộ)

660

2

Đoạn Chợ Thầy Quơn về mỗi bên 1.000 mét

440

IV

Đường Tỉnh 966 (lộ Thạnh Yên - Thạnh Yên A)

 

1

Từ Quốc lộ 63 hướng về xã Thanh Yên 1.000 mét

1.000

2

Trung tâm xã Thạnh Yên về 2 bên 1.000 mét

700

 

Trung tâm xã Thạnh Yên - Trường Trung học cơ sở Thạnh Yên

1.000

 

Cầu xã Thạnh Yên hướng về Thnh Yên A 700 mét

700

3

Đoạn từ cầu xã Thạnh Yên - Bờ Dừa (theo lộ)

350

4

Trung tâm xã Thạnh Yên A về mỗi bên 500 mét

550

5

Từ Quốc lộ 63 tính từ cầu Công Sự mới vào 1.000 mét về hướng xã Thạnh Yên (phía không lộ)

350

6

Các đoạn còn lại lộ Thạnh Yên - Thạnh Yên A

400

V

Đường Tỉnh 965 (lộ đê bao ngoài)

 

1

Từ cầu Minh Thượng - Trại giống

700

2

Từ trại giống - Cổng Vườn Quốc gia

450

3

Trung tâm chợ xã An Minh Bắc về mỗi bên 1.000 mét (kể cả lộ kênh Hãng)

500

4

Từ kênh Lò gạch - Kênh xáng 2 hướng về cống Tàu Lũy

715

5

Từ kênh xáng 2 - Cống Tàu lũy

650

6

Trung tâm xã Minh Thuận từ cầu kênh 9 về hai bên 1.500 mét

700

7

Các đoạn còn lại - Đê bao ngoài (kể cả lộ Tàu lũy)

300

8

Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn từ cống kênh 3 - Trại giống

300

9

Đường Hồ Hoa Mai (bờ trái) đoạn còn lại

250

VI

Đường Tỉnh 965 C (lộ kênh 2 Minh Thuận)

 

1

Từ kênh 9 - Kênh Co Đê 2

2.200

2

Từ kênh Co Đê 2 - Kênh 8000 về hướng Vĩnh Thuận

1.000

3

Khu dân cư Minh Thuận

2.000

VII

Đường kênh xáng mượn

 

 

Từ cu kênh xáng mượn - Đê bao trong

300

DANH SÁCH BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KIÊN GIANG

STT Bảng giá đất
1 Bảng giá đất tỉnh Kiên Giang
2 Bảng giá đất Tp Rạch Giá
3 Bảng giá đất Tp Hà Tiên
4 Bảng giá đất huyện An Biên
5 Bảng giá đất huyện An Minh
6 Bảng giá đất huyện Châu Thành
7 Bảng giá đất huyện Giang Thành
8 Bảng giá đất huyện Giồng Riềng
9 Bảng giá đất huyện Gò Quao
10 Bảng giá đất huyện Hòn Đất
11 Bảng giá đất huyện Kiên Hải
12 Bảng giá đất Kiên Lương
13 Bảng giá đất Tp Phú Quốc
14 Bảng giá đất huyện Tân Hiệp
15 Bảng giá đất huyện U Minh Thượng

Nội dung Bảng giá đất huyện U Minh Thượng mới nhất có hữu ích với bạn?

Danh mục

Hỗ trợ trực tuyến

1645041870515040083

MBBDS VIỆT NAM

Nhà đất Quảng Ngãi

Thống kê

Đang truy cập Đang Online

386
  • Total views:54688242