Cập nhật lần cuối: 03-02-2025
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/2020/QĐ-UBND ngày 13 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang)
ĐVT: Nghìn đồng/m2
Vị trí |
Đất trồng cây lâu năm |
Đất trồng cây hàng năm |
Đất nuôi trồng thủy sản |
I. Các phường: Vĩnh Quang, Vĩnh Thanh, Vĩnh Thanh Vân, Vĩnh Bảo, Vĩnh Lạc, An Hòa, An Bình, Rạch Sỏi, Vĩnh Lợi |
|||
1 |
330 |
277 |
277 |
2 |
304 |
251 |
251 |
3 |
277 |
224 |
224 |
II. Phường Vĩnh Hiệp |
|||
1 |
264 |
211 |
211 |
2 |
238 |
185 |
185 |
3 |
211 |
158 |
158 |
III. Phường Vĩnh Thông |
|||
1 |
211 |
158 |
158 |
2 |
185 |
132 |
132 |
3 |
158 |
106 |
106 |
IV. Xã Phi Thông |
|||
1 |
112 |
106 |
106 |
2 |
86 |
79 |
79 |
3 |
73 |
66 |
66 |
ĐVT: Nghìn đồng/m2
Vị trí |
Khu vực 1 |
Khu vực 2 |
Khu vực 3 |
1 |
500 |
375 |
315 |
2 |
440 |
315 |
250 |
3 |
315 |
250 |
150 |
ĐVT: nghìn đồng/m2
TT |
Tên đường |
Vị trí 1 |
I |
Đường cặp kênh |
|
1 |
Đường 30 Tháng 4 |
|
|
- Từ Mạc Thiên Tích - Phạm Văn Hai |
1.800 |
|
- Từ La Văn Cầu - Phạm Văn Hai |
1.800 |
|
- Từ Phạm Văn Hai - Đường số 12 |
2.250 |
|
- Từ đường số 12 - Nguyễn Thị Út |
3.000 |
|
- Từ Nguyễn Thị Út - UBND xã Phi Thông |
2.000 |
|
- Từ UBND xã Phi Thông - Ranh xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp |
1.500 |
2 |
Tạ Quang Tỷ (từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Xã Mong Thọ A) |
800 |
3 |
Phạm Thành Lượng (từ kênh Rạch Giá- Long Xuyên - Xã Mong Thọ A) |
800 |
4 |
Trần Văn Luân (từ đường 30 Tháng 4 - Kênh Năm Liêu) |
800 |
5 |
Phan Văn Chương (từ đường 30 Tháng 4 - Kênh Năm Liêu) |
800 |
6 |
Quách Phẩm (từ Phan Văn Chương - Kênh Năm Liêu) |
800 |
7 |
Mai Thành Tâm (Từ Phan Văn Chương - La Văn Cầu) |
800 |
8 |
Trần Văn Tất (từ đường 30 Tháng 4 - Kênh Năm Liêu) |
800 |
9 |
Trần Văn Thái (từ kênh Năm Liêu - Giáp ranh huyện Hòn Đất) |
800 |
10 |
Nguyễn Văn Tiền (từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Xã Mong Thọ A) |
800 |
II |
Cụm dân cư Cây Sao |
800 |
1 |
Phạm Thế Hiển (từ Hồ Đắc Di - Hết cụm dân cư) |
2.000 |
2 |
Hồ Đắc Di (từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Hết đường số 1) |
2.000 |
3 |
Cù Huy Cận (từ đường số 1- Phạm Thế Hiển) |
1.500 |
4 |
Lê Tấn Quốc (từ đường số 1 - Kênh Rạch Giá - Long Xuyên) |
1.500 |
5 |
Trương Minh Giảng (từ đường số 1 - Đường số 5) |
1.500 |
6 |
Đường Số 1, đường Số 5 |
1.500 |
III |
Cụm dân cư Trung tâm |
1.500 |
1 |
Nguyễn Văn Huyên (từ giáp dân cư - Trần Văn Luân) |
1.500 |
2 |
Phạm Văn Hai (từ giáp dân cư - Trần Văn Luân) |
1.500 |
3 |
Nguyễn Sơn (từ Đường số 10 - Phạm Văn Hải) |
1.000 |
4 |
Tôn Thất Thuyết (từ Bùi Văn Dự - Giáp khu dân cư) |
1.500 |
5 |
Dương Công Trừng (từ đường Nguyễn Văn Huyên - Giáp khu dân cư) |
1.000 |
6 |
Trần Khắc Chân (từ Nguyễn Văn Huyên - Giáp khu dân cư) |
1.000 |
7 |
Đô Đốc Long (từ Nguyễn Văn Huyên - Giáp khu dân cư) |
1.000 |
8 |
Trần Hầu (từ Đường số 6 - Đường số 12) |
1.500 |
9 |
Đường Số 6 (từ đường 30 Tháng 4 - Phạm Văn Hai) |
3.000 |
10 |
Bùi Văn Dự (từ đường 30 Tháng 4 - Đường Phạm Văn Hai) |
3.000 |
11 |
Nguyễn Thị Út (từ đường 30 Tháng 4 - Phạm Văn Hai) |
2.500 |
12 |
Đường Số 10 (từ Đường số 6 - Phạm Văn Hai) |
1.200 |
13 |
Đường Số 11 (từ Đường số 10 - Phạm Văn Hai) |
1.200 |
14 |
Đường Số 12 (từ đường 30 Tháng 4 - Phạm Văn Hai) |
2.400 |
15 |
Đường Số 5 (từ đường Hồ Đắc Di - Hết cụm dân cư) |
1.400 |
16 |
Đường Số 4 (từ đường Hồ Đắc Di - Lê Tấn Quốc) |
1.800 |
17 |
Đường Số 2 (từ đường Hồ Đắc Di - Hết cụm dân cư) |
1.400 |
18 |
Đường Số 1 (từ đường Hồ Đắc Di - Hết cụm dân cư) |
1.400 |
19 |
Võ Văn Dũng (Khu dân cư Trung tâm xã Phi Thông) |
1.400 |
ĐVT: Nghìn đồng/m2
TT |
Tên đường |
Vị trí 1 |
I. Phường Vĩnh Hiệp |
|
|
1 |
Đường, hẻm có bề mặt rộng >= 4 m |
1.520 |
2 |
Đường, hẻm có bề mặt rộng >= 3 m |
1.120 |
3 |
Đường, hẻm còn lại |
880 |
II. Phường Vĩnh Thông |
|
|
1 |
Đường, hẻm có bề mặt rộng >= 4 m |
1.200 |
2 |
Đường, hẻm có bề mặt rộng >= 3 m |
800 |
3 |
Đường, hẻm còn lại |
640 |
ĐVT: nghìn đồng/m2
TT |
Tên đường |
Vị trí 1 |
I |
Phường Vĩnh Thông |
|
1 |
Phạm Văn Hớn (từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Cây Sao) |
1.000 |
2 |
Mạc Thiên Tích (từ đường 30 Tháng 4 - Kênh Năm Liêu) |
1.000 |
3 |
La Văn Cầu (từ đường 30 Tháng 4 - Kênh Năm Liêu) |
1.000 |
4 |
Phan Văn Nhờ (từ Mạc Thiên Tích - La Văn Cầu) |
1.000 |
5 |
Nguyễn Văn Tư (từ Mạc Thiên Tích - La Văn Cầu) |
1.000 |
6 |
Nguyễn Hữu Cảnh (từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Giáp ranh huyện Châu Thành) |
1.000 |
7 |
Đường 30 Tháng 4 |
1.000 |
|
Cụm dân cư Vĩnh Thông |
|
8 |
Nguyễn Sáng (từ khu dân cư - Đường G) |
2.000 |
9 |
Trần Văn Trà (từ khu dân cư - Đường G) |
3.000 |
10 |
Tô Ký (từ Nguyễn Hiền - Đường G) |
2.000 |
11 |
Nguyễn Thị Thập (từ đường A - Nguyễn Hiền) |
2.000 |
12 |
Dương Quang Đông (từ khu dân cư - Nguyễn Khuyến) |
2.000 |
13 |
Cao Xuân Huy (từ khu dân cư - Đường A) |
2.000 |
14 |
Diệp Minh Châu (từ khu dân cư - Nguyễn Khuyến) |
2.000 |
15 |
Tạ Uyên (từ khu dân cư - Đường G) |
2.000 |
16 |
Nguyễn Khuyến (từ Trần Văn Trà - Tạ Uyên) |
2.000 |
17 |
Tô Hiệu (từ Trần Văn Trà - Nguyễn Thị Thập) |
2.000 |
18 |
Nguyễn Hiền (từ Nguyễn Sáng - Trần Văn Trà) |
2.000 |
19 |
Đường A; G; N (Khu dân cư phường Vĩnh Thông) |
2.000 |
II |
Phường Vĩnh Hiệp |
|
1 |
Lâm Thị Chi (từ kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Hè Thu 2) |
1.000 |
2 |
Nguyễn Thị Định (từ bến đò Giải Phóng 9 - Rạch Tà Kiết) |
2.500 |
3 |
Huỳnh Tấn Phát (từ kênh Ấp Chiến Lược - Nguyễn Thị Định) |
3.000 |
4 |
Bờ kênh đường Huỳnh Tấn Phát (từ kênh Ấp Chiến Lược - Nguyễn Thị Định) |
1.500 |
5 |
Lê Thị Riêng (từ Nguyễn Thị Định - Huỳnh Tấn Phát) |
1.200 |
6 |
Hồ Thị Nghiêm (từ Nguyễn Thị Định - Huỳnh Tấn Phát) |
1.000 |
7 |
Cao Văn Lầu (từ Huỳnh Tấn Phát - Kênh Vành Đai) |
1.200 |
8 |
Lê Văn Tuân (từ Nguyễn Thị Định - Kênh Vành Đai) |
1.200 |
Nội dung Bảng giá đất Tp Rạch Giá mới nhất có hữu ích với bạn?
Đang truy cập
316