0%

Bảng giá đất Tp Biên Hòa - Đồng Nai

05/08/2021 11:22:35

Cập nhật lần cuối: 16-04-2024

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TẠI THÀNH PHỐ BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI

Nguồn: Sở Tài Nguyên và Môi Trường Đồng Nai

Bảng giá đất tp Biên Hòa

👁‍🗨 Tài liệu Phân loại giá đất VT1, VT2, VT3, VT4

Bảng Giá Đất trồng cây hàng năm tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2
STT
Tên phường/xã/thị trấn
VT1
VT2
VT3
VT4
1
Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
450
410
390
370
2
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
430
390
370
350

Bảng Giá Đất trồng cây lâu năm tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2

STT Tên phường/xã/thị trấn VT1 VT2 VT3 VT4
1 Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa 290 270 260 250
2 Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng 270 260 250 240

Bảng Giá Đất nuôi trồng thủy sản tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2

STT Tên phường/xã/thị trấn VT1 VT2 VT3 VT4
1 Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa  290  270  260  250 
2 Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng  270  260  250  240 

Bảng Giá Đất ở đô thị tại Thành phố Biên Hòa

Bảng giá đất tp Biên Hòa - Đồng Nai

Bảng Giá Đất ở nông thôn tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2

STT Tên phường/xã/thị trấn VT1 VT2 VT3 VT4
1 Hương lộ 2 Đoạn từ cầu Sắt đến cầu cây Ngã  9.000 6.000   3.000 1.500 
2 Hương lộ 2 Đoạn từ cầu cây Ngã đến cầu Vấp  7.000  4.000  2.000  1.500 
3 Hương lộ 2 Đoạn còn lại 5.000 3.000 1.800 1.500
4 Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc xã Long Hưng) 5.000 3.000 1.700 1.500

Bảng Giá Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2

 bang-gia-dat-dich-vu-thuong-mai-tai-do-thi-tai-bien-hoa-dong-nai

Giá đất Đất sản xuất kinh doanh, phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2

Bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại Biên HòaGiá đất Đất sản xuất kinh doanh, phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại Nông thôn tại Thành phố Biên Hòa

 ĐVT: 1.000đ/m2

STT Tên phường/xã/thị trấn VT1 VT2 VT3 VT4
1 Hương lộ 2 Đoạn từ cầu Sắt đến cầu cây Ngã  5.400   3.600 1.800  900
2 Hương lộ 2 Đoạn từ cầu cây Ngã đến cầu Vấp  4.200  2.400  1.200  900 
3 Hương lộ 2 Đoạn còn lại 3.000 1.800 1.080 900
4 Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc xã Long Hưng) 3.000 1.800 1.020 900

Bảng giá đất sản xuất kinh doanh tại Biên Hòa

Giá đất Đất thương mại dịch vụ tại nông thôn tại Thành phố Biên Hòa

 ĐVT: 1.000đ/m2

STT Tên phường/xã/thị trấn VT1 VT2 VT3 VT4
1 Hương lộ 2 Đoạn từ cầu Sắt đến cầu cây Ngã  6.300 4.200 2.100 1.050
2 Hương lộ 2 Đoạn từ cầu cây Ngã đến cầu Vấp  4.900 2.800 1.400 1.050
3 Hương lộ 2 Đoạn còn lại 3.500 2.100 1.260 1.050
4 Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc xã Long Hưng) 3.500 2.100 1.190 1.050

Giá đất Đất các khu công nghiệp, cụm công nghiệp tại Thành phố Biên Hòa

ĐVT: 1.000đ/m2

Bảng giá đất khu công nghiệp tại Biên Hòa

Giá đất tại các đảo, cù lao tại Biên Hòa, Đồng Nai

ĐVT: 1.000đ/m2

Bảng giá đất tại các đảo cù lao tại Biên Hòa


Hãy cho chúng tôi biết, bài viết "Bảng giá đất Tp Biên Hòa - Đồng Nai" có hữu ích với bạn?

Tin đăng thuộc danh mục Nhà đất bán khu vực Biên Hòa, Đồng Nai

  • Diện tích: 100000 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 330 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 500 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 1.5 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 125 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 3.65 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 218 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 10 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 60 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 1 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 110 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 2.75 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 127 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 2.2 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 100 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 1.8 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 80 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 350 Triệu/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 72 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 2.5 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 70 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 1.35 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 42 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 2.85 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 47 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 1.49 Tỷ/Sản phẩm
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 95 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 4.8 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 100 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 2.8 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 67 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 2.6 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 50 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 900 Triệu/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
  • Diện tích: 75 m2
  • Quận/Huyện: Biên Hòa, Đồng Nai
  • Giá: 5.5 Tỷ/Tổng diện tích
17/04/2024 22:04:44
Bạn đọc

Hỗ trợ trực tuyến

1645041870515040083

MBBDS VIỆT NAM

Nhà đất Cần Thơ

Thống kê

Đang truy cập Đang Online

273
  • Total views:49557064