Cập nhật lần cuối: 08-12-2024
Nguồn: Sở Tài Nguyên và Môi Trường Đồng Nai
👁🗨 Tài liệu Phân loại giá đất VT1, VT2, VT3, VT4
STT
|
Tên phường/xã/thị trấn
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa
|
450
|
410
|
390
|
370
|
2
|
Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng
|
430
|
390
|
370
|
350
|
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên phường/xã/thị trấn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 |
1 | Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa | 290 | 270 | 260 | 250 |
2 | Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng | 270 | 260 | 250 | 240 |
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên phường/xã/thị trấn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 |
1 | Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh, Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa | 290 | 270 | 260 | 250 |
2 | Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước và xã Long Hưng | 270 | 260 | 250 | 240 |
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên phường/xã/thị trấn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 |
1 | Hương lộ 2 Đoạn từ cầu Sắt đến cầu cây Ngã | 9.000 | 6.000 | 3.000 | 1.500 |
2 | Hương lộ 2 Đoạn từ cầu cây Ngã đến cầu Vấp | 7.000 | 4.000 | 2.000 | 1.500 |
3 | Hương lộ 2 Đoạn còn lại | 5.000 | 3.000 | 1.800 | 1.500 |
4 | Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc xã Long Hưng) | 5.000 | 3.000 | 1.700 | 1.500 |
ĐVT: 1.000đ/m2
ĐVT: 1.000đ/m2
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên phường/xã/thị trấn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 |
1 | Hương lộ 2 Đoạn từ cầu Sắt đến cầu cây Ngã | 5.400 | 3.600 | 1.800 | 900 |
2 | Hương lộ 2 Đoạn từ cầu cây Ngã đến cầu Vấp | 4.200 | 2.400 | 1.200 | 900 |
3 | Hương lộ 2 Đoạn còn lại | 3.000 | 1.800 | 1.080 | 900 |
4 | Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc xã Long Hưng) | 3.000 | 1.800 | 1.020 | 900 |
ĐVT: 1.000đ/m2
STT | Tên phường/xã/thị trấn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 |
1 | Hương lộ 2 Đoạn từ cầu Sắt đến cầu cây Ngã | 6.300 | 4.200 | 2.100 | 1.050 |
2 | Hương lộ 2 Đoạn từ cầu cây Ngã đến cầu Vấp | 4.900 | 2.800 | 1.400 | 1.050 |
3 | Hương lộ 2 Đoạn còn lại | 3.500 | 2.100 | 1.260 | 1.050 |
4 | Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc xã Long Hưng) | 3.500 | 2.100 | 1.190 | 1.050 |
ĐVT: 1.000đ/m2
ĐVT: 1.000đ/m2
Hãy cho chúng tôi biết, bài viết "Bảng giá đất Tp Biên Hòa - Đồng Nai" có hữu ích với bạn?
Đang truy cập
342