Cập nhật lần cuối: 08-12-2024
Nguồn: Sở Tài Nguyên và Môi Trường Đồng Nai
👁🗨 Tài liệu Phân loại giá đất VT1, VT2, VT3, VT4
STT
|
Tên phường/xã/thị trấn
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Các đường nhóm I Xã Long Giao | 220 | 200 | 180 | 160 |
2
|
Các đường nhóm II Xã Long Giao | 210 | 190 | 170 | 140 |
3
|
Các đường còn lại Xã Long Giao | 200 | 180 | 160 | 130 |
4
|
Các đường nhóm I Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 160 | 150 | 140 | 120 |
5
|
Các đường nhóm II Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 150 | 140 | 130 | 110 |
6 | Các đường còn lại Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 140 | 130 | 120 | 100 |
ĐVT: 1.000đ/m2
STT
|
Tên phường/xã/thị trấn
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Các đường nhóm I Xã Long Giao | 220 | 200 | 180 | 160 |
2
|
Các đường nhóm II Xã Long Giao | 210 | 190 | 170 | 140 |
3
|
Các đường còn lại Xã Long Giao | 200 | 180 | 160 | 130 |
4
|
Các đường nhóm I Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 160 | 150 | 140 | 120 |
5
|
Các đường nhóm II Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 150 | 140 | 130 | 110 |
6 | Các đường còn lại Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 140 | 130 | 120 | 100 |
ĐVT: 1.000đ/m2
STT
|
Tên phường/xã/thị trấn
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Các đường nhóm I Xã Long Giao | 120 | 100 | 90 | 80 |
2
|
Các đường nhóm II Xã Long Giao | 110 | 90 | 80 | 70 |
3
|
Các đường còn lại Xã Long Giao | 100 | 80 | 70 | 60 |
4
|
Các đường nhóm I Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 120 | 100 | 90 | 80 |
5
|
Các đường nhóm II Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 110 | 90 | 80 | 70 |
6 | Các đường còn lại Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 100 | 80 | 70 | 60 |
ĐVT: 1.000đ/m2
STT
|
Tên phường/xã/thị trấn
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Các đường nhóm I Xã Long Giao | 120 | 100 | 90 | 80 |
2
|
Các đường nhóm II Xã Long Giao | 110 | 90 | 80 | 70 |
3
|
Các đường còn lại Xã Long Giao | 100 | 80 | 70 | 60 |
4
|
Các đường nhóm I Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 120 | 100 | 90 | 80 |
5
|
Các đường nhóm II Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 110 | 90 | 80 | 70 |
6 | Các đường còn lại Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế | 100 | 80 | 70 | 60 |
ĐVT: 1.000đ/m2
ĐVT: 1.000đ/m2
ĐVT: 1.000đ/m2
ĐVT: 1.000đ/m2
Hãy cho chúng tôi biết, bài viết "Bảng giá đất huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai" có hữu ích với bạn?
Đang truy cập
375